📚 thể loại: BỘ PHẬN CỦA QUẦN ÁO

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 9

단추 : 옷을 여미기 위해 사용하는 작고 동그란 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÚC ÁO, NÚT ÁO: Vật tròn và nhỏ dùng để cài áo.

주머니 : 돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나 가죽 등으로 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÚI, GIỎ: Cái được làm bằng vải hay da… để có thể đựng tiền hay đồ vật và mang theo.

소매 : 윗옷의 양 팔을 덮는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TAY ÁO: Phần che phủ hai tay của áo.

지퍼 (zipper) : 금속이나 플라스틱 등의 조각을 서로 이가 맞물리도록 긴 헝겊에 나란히 박은 다음 바지, 점퍼, 가방 등에 달아서 고리를 밀고 당겨 여닫을 수 있게 만든 것. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÉC-MƠ-TUYA, DÂY KÉO: Vật bằng kim loại hoặc nhựa được gắn song song vào hai mảnh vải dài sao cho các răng khớp với nhau, sau đó được may vào quần, áo khoác hay túi xách sao cho có thể đóng mở quần, áo khoác hay túi xách bằng cách kéo móc gắn trên vật đó.

주름 : 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금. ☆☆ Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

호주머니 (胡 주머니) : 옷에 천 등을 덧대어 돈이나 물건 등을 넣을 수 있도록 만든 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI ÁO, TÚI QUẦN, TÚI QUẦN ÁO: Bộ phận được tạo nên bằng cách đính thêm vải vào quần áo để có thể để tiền hay đồ vật.

옷깃 : 저고리나 두루마기의 목에 둘러대어 앞에서 여미도록 된 부분. Danh từ
🌏 OTGIT; CỔ ÁO: Phần quấn quanh cổ và nối liền thân trước của Jeogori hay Durumagi.

옷자락 : 옷의 아래로 늘어진 부분. Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo.

: 한복의 저고리나 두루마기에서 벌어진 옷을 합쳐 단정하게 잠글 수 있도록 하는 옷의 부분. Danh từ
🌏 VIỀN CỔ ÁO, CỔ ÁO: Bộ phận của áo khoác hoặc áo mặc cùng với váy trong trang phục truyền thống Hanbok để có thể đóng phần áo bị tách rời ra vào sao cho gọn gàng.


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70)